Thông số kỹ thuật | |
Cảm biến hình ảnh | CMOS màu 5 Mega Pixel |
Điểm ảnh hiệu quả | 2560x1920 |
Chế độ Ngày/Đêm | Đúng |
Phạm vi IR | 20 phút |
Cài đặt IR | Trên cùng: 27 đèn LED, Chân: 30 đèn LED |
Ký ức | Thẻ SD (4GB – 32GB) |
Phím điều khiển | 7 |
Ống kính | F=3.0; Trường nhìn=52°/100°; Tự động cắt IR-Remove (vào ban đêm) |
Góc PIR | 65°/100° |
Màn hình LCD | Màn hình TFT 2”, RGB, 262k |
Khoảng cách PIR | 20m (65 feet) |
Kích thước hình ảnh | 5MP/8MP/12MP = 2560x1920/3264x2448/4032x3024 |
Định dạng hình ảnh | JPEG |
Độ phân giải video | FHD (1920x1080), HD (1280x720), WVGA (848x480) |
Định dạng video | MOV |
Độ dài video | 05-10 giây có thể lập trình để truyền không dây; 05-59 giây có thể lập trình để không truyền không dây; |
Kích thước hình ảnh cho truyền không dâyion | 640x480/ 1920x1440/ 5MP/ 8MP hoặc 12MP (tùy thuộc vàoHình ảnh Scài đặt ize) |
Số lượng bắn súng | 1-5 |
Thời gian kích hoạt | 0.4s |
Khoảng thời gian kích hoạt | 4 giây-7 giây |
Máy ảnh + Quay phim | Đúng |
Số sê-ri của thiết bị | Đúng |
Thời gian trôi nhanh | Đúng |
Chu kỳ thẻ SD | BẬT/TẮT |
Công suất hoạt động | Pin: 9V; DC: 12V |
Loại pin | 12AA |
DC bên ngoài | 12V |
Dòng điện dự phòng | 0,135mA |
Thời gian chờ | 5~8 tháng (6×AA~12×AA) |
Tự động tắt nguồn | Ở chế độ Kiểm tra, máy ảnh sẽ tự độngtắt nguồn sau 3 phútif cókhông cần chạm vào bàn phím. |
Mô-đun không dây | Mô-đun LTE Cat.4; Mạng 2G và 3G cũng được hỗ trợ ở một số quốc gia. |
Giao diện | Cổng USB/Thẻ SD/DC |
Lắp ráp | Dây đeo; Chân máy |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến 60°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -30°C đến 70°C |
Độ ẩm hoạt động | 5%-90% |
Tiêu chuẩn chống thấm nước | IP66 |
Kích thước | 148*117*78mm |
Cân nặng | 448g |
Chứng nhận | CE FCC RoHs |
Do thám trò chơi:Thợ săn có thể sử dụng những camera này để theo dõi từ xa hoạt động của động vật hoang dã trong khu vực săn bắn. Việc truyền hình ảnh hoặc video theo thời gian thực cho phép thợ săn thu thập thông tin có giá trị về chuyển động, hành vi và mô hình của trò chơi, giúp họ đưa ra quyết định sáng suốt về chiến lược săn bắn và loài mục tiêu.
Nghiên cứu động vật hoang dã:Các nhà sinh vật học và nhà nghiên cứu có thể sử dụng camera săn bắn di động để nghiên cứu và theo dõi quần thể động vật hoang dã, hành vi và cách sử dụng môi trường sống. Khả năng nhận thông báo tức thời và truy cập dữ liệu camera từ xa cho phép thu thập và phân tích dữ liệu hiệu quả, giảm nhu cầu phải có mặt trực tiếp tại hiện trường.
Giám sát và an ninh:Camera theo dõi di động có thể đóng vai trò là công cụ giám sát hiệu quả để theo dõi tài sản tư nhân, hợp đồng cho thuê săn bắn hoặc các khu vực xa xôi nơi có thể xảy ra các hoạt động bất hợp pháp. Việc truyền hình ảnh hoặc video tức thời cho phép phản ứng kịp thời với các mối đe dọa hoặc xâm nhập tiềm ẩn.
Bảo vệ tài sản và tài sản:Những camera này cũng có thể được sử dụng để bảo vệ mùa màng, vật nuôi hoặc tài sản có giá trị trên các khu đất xa xôi. Bằng cách cung cấp khả năng giám sát theo thời gian thực, chúng cung cấp một cách tiếp cận chủ động để giải quyết tình trạng trộm cắp, phá hoại hoặc thiệt hại tài sản.
Giáo dục và quan sát động vật hoang dã:Khả năng phát trực tiếp của camera săn bắn di động cho phép những người đam mê thiên nhiên hoặc nhà giáo dục quan sát động vật hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng mà không làm phiền chúng. Nó cung cấp cơ hội cho mục đích giáo dục, dự án nghiên cứu hoặc chỉ đơn giản là tận hưởng động vật hoang dã từ xa.
Giám sát môi trường:Camera di động có thể được triển khai để theo dõi những thay đổi về môi trường hoặc các khu vực nhạy cảm. Ví dụ, theo dõi sự phát triển của thảm thực vật, đánh giá xói mòn hoặc ghi lại tác động của hoạt động của con người trong các khu bảo tồn.